今日DataBot市場價格
與昨天相比,DataBot價格漲。
DataBot轉換為Indonesian Rupiah (IDR)的當前價格為Rp30.87。基於941,777,360.87 DATA的流通量,DataBot以IDR計算的總市值為Rp441,058,738,583,671.02。 過去24小時,DataBot以IDR計算的交易價增加了Rp2.4,漲幅為+8.47%。從歷史上看,DataBot以IDR計算的歷史最高價為Rp44.07。相比之下,DataBot以IDR計算的歷史最低價為Rp0.5435。
1DATA兌換到IDR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 DATA 兌換 IDR 的匯率為 Rp30.87 IDR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +8.47% ,Gate的 DATA/IDR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 DATA/IDR 的歷史變化數據。
交易DataBot
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.01459 | 0.48% |
DATA/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.01459,24小時內的交易變化趨勢為0.48%, DATA/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01459 和 0.48%,DATA/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
DataBot兌換到Indonesian Rupiah轉換表
DATA兌換到IDR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1DATA | 30.87IDR |
2DATA | 61.74IDR |
3DATA | 92.61IDR |
4DATA | 123.48IDR |
5DATA | 154.36IDR |
6DATA | 185.23IDR |
7DATA | 216.1IDR |
8DATA | 246.97IDR |
9DATA | 277.85IDR |
10DATA | 308.72IDR |
100DATA | 3,087.23IDR |
500DATA | 15,436.19IDR |
1000DATA | 30,872.38IDR |
5000DATA | 154,361.92IDR |
10000DATA | 308,723.84IDR |
IDR兌換到DATA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1IDR | 0.03239DATA |
2IDR | 0.06478DATA |
3IDR | 0.09717DATA |
4IDR | 0.1295DATA |
5IDR | 0.1619DATA |
6IDR | 0.1943DATA |
7IDR | 0.2267DATA |
8IDR | 0.2591DATA |
9IDR | 0.2915DATA |
10IDR | 0.3239DATA |
10000IDR | 323.91DATA |
50000IDR | 1,619.57DATA |
100000IDR | 3,239.14DATA |
500000IDR | 16,195.7DATA |
1000000IDR | 32,391.4DATA |
上述 DATA 兌換 IDR 和IDR 兌換 DATA 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 DATA 兌換IDR的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 IDR 兌換 DATA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1DataBot兌換
上表列出了 1 DATA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 DATA = $0 USD、1 DATA = €0 EUR、1 DATA = ₹0.17 INR、1 DATA = Rp30.87 IDR、1 DATA = $0 CAD、1 DATA = £0 GBP、1 DATA = ฿0.07 THB等。
熱門兌換對
BTC兌IDR
ETH兌IDR
USDT兌IDR
XRP兌IDR
BNB兌IDR
SOL兌IDR
USDC兌IDR
DOGE兌IDR
TRX兌IDR
ADA兌IDR
STETH兌IDR
WBTC兌IDR
HYPE兌IDR
SMART兌IDR
SUI兌IDR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 IDR、ETH 兌換 IDR、USDT 兌換 IDR、BNB 兌換IDR、SOL 兌換 IDR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.001778 |
![]() | 0.0000003006 |
![]() | 0.00001183 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01441 |
![]() | 0.00004926 |
![]() | 0.0002006 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1687 |
![]() | 0.1138 |
![]() | 0.0463 |
![]() | 0.00001183 |
![]() | 0.0000003009 |
![]() | 0.0007996 |
![]() | 23.49 |
![]() | 0.009553 |
上表為您提供了將任意數量的Indonesian Rupiah兌換成熱門貨幣的功能,包括 IDR 兌換 GT,IDR 兌換 USDT,IDR 兌換 BTC,IDR 兌換 ETH,IDR 兌換 USBT,IDR 兌換 PEPE,IDR 兌換 EIGEN,IDR 兌換OG 等。
輸入DataBot金額
輸入DATA金額
輸入DATA金額
選擇Indonesian Rupiah
在下拉菜單中點擊選擇Indonesian Rupiah或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 DataBot 轉換為 IDR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是DataBot兌換Indonesian Rupiah (IDR) 轉換器?
2.此頁面上DataBot到Indonesian Rupiah的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響DataBot到Indonesian Rupiah的匯率?
4.我可以將DataBot轉換為Indonesian Rupiah之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indonesian Rupiah (IDR)嗎?
了解有關DataBot (DATA)的最新資訊

VIDT Datalink (VIDT) là gì? Tìm Hiểu Về Nền Tảng VIDT Datalink và VIDT Token
VIDT Datalink (VIDT) là một nền tảng dựa trên blockchain phi tập trung, cung cấp các giải pháp xác minh và bảo mật cho các tài sản số và tài liệu.

NFT Metadata là gì và nó hoạt động như thế nào (2025)
Các thành phần cốt lõi và tầm quan trọng của Metadata NFT

Daily News | Lo ngại Lạm phát của Fed, Hợp tác Sandbox-Saudi Arabia, Token AI và Big Data tăng lên nhưng các nhà đầu tư chia rẽ về tương lai
Các quan chức Ngân hàng Dự trữ Liên bang cho biết cuộc chiến chống lạm phát đang tiếp tục. Bitcoin đang ở mức khoảng 23.000 đô la và Ether giảm 1,2%. Sandbox token tăng 18% do đàm phán đối tác với Ả Rập Saudi. Trong khi đó, các token trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn đang tăng do sự quan tâm đến trò chuyện