今日Savanna市場價格
與昨天相比,Savanna價格跌。
Savanna轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.00002251。基於121,290,148.91 SVN的流通量,Savanna以EUR計算的總市值為€2,446.45。 過去24小時,Savanna以EUR計算的交易價增加了€0.00000007181,漲幅為+0.32%。從歷史上看,Savanna以EUR計算的歷史最高價為€3.27。相比之下,Savanna以EUR計算的歷史最低價為€0.00001819。
1SVN兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 SVN 兌換 EUR 的匯率為 €0.00002251 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.32% ,Gate的 SVN/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 SVN/EUR 的歷史變化數據。
交易Savanna
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
SVN/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, SVN/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,SVN/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Savanna兌換到Euro轉換表
SVN兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1SVN | 0EUR |
2SVN | 0EUR |
3SVN | 0EUR |
4SVN | 0EUR |
5SVN | 0EUR |
6SVN | 0EUR |
7SVN | 0EUR |
8SVN | 0EUR |
9SVN | 0EUR |
10SVN | 0EUR |
10000000SVN | 225.13EUR |
50000000SVN | 1,125.69EUR |
100000000SVN | 2,251.39EUR |
500000000SVN | 11,256.98EUR |
1000000000SVN | 22,513.96EUR |
EUR兌換到SVN轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 44,416.87SVN |
2EUR | 88,833.74SVN |
3EUR | 133,250.61SVN |
4EUR | 177,667.48SVN |
5EUR | 222,084.36SVN |
6EUR | 266,501.23SVN |
7EUR | 310,918.1SVN |
8EUR | 355,334.97SVN |
9EUR | 399,751.85SVN |
10EUR | 444,168.72SVN |
100EUR | 4,441,687.24SVN |
500EUR | 22,208,436.21SVN |
1000EUR | 44,416,872.42SVN |
5000EUR | 222,084,362.12SVN |
10000EUR | 444,168,724.24SVN |
上述 SVN 兌換 EUR 和EUR 兌換 SVN 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000000 SVN 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 SVN 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Savanna兌換
上表列出了 1 SVN 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 SVN = $0 USD、1 SVN = €0 EUR、1 SVN = ₹0 INR、1 SVN = Rp0.38 IDR、1 SVN = $0 CAD、1 SVN = £0 GBP、1 SVN = ฿0 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
TRX兌EUR
ADA兌EUR
STETH兌EUR
WBTC兌EUR
HYPE兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 30.35 |
![]() | 0.005285 |
![]() | 0.2217 |
![]() | 557.78 |
![]() | 256.47 |
![]() | 0.8582 |
![]() | 3.71 |
![]() | 558.43 |
![]() | 3,028.03 |
![]() | 1,957.68 |
![]() | 845.47 |
![]() | 0.2223 |
![]() | 0.005294 |
![]() | 15.82 |
![]() | 172.64 |
![]() | 40.55 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Savanna金額
輸入SVN金額
輸入SVN金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Savanna 轉換為 EUR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Savanna兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Savanna到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Savanna到Euro的匯率?
4.我可以將Savanna轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Savanna (SVN)的最新資訊

Cách yêu cầu Airdrop SOPH: Hướng dẫn đầy đủ cho phân phối năm 2025
Khám phá Airdrop SOPH 2025: Tìm hiểu điều kiện đủ, quy trình yêu cầu và chiến lược tối đa hóa.

World Liberty Financial USD là gì? Triển vọng cho USD1 là gì?
World Liberty Financials USD1 cung cấp các giải pháp cấp độ tổ chức khác biệt cho thị trường stablecoin.

James Wynn là ai? Từ khu ổ chuột đến hợp đồng 1,2 tỷ đô la – Một canh bạc liều lĩnh
Chiến lược giao dịch của James Wynns kết hợp trực giác thị trường chính xác với việc chấp nhận rủi ro cực kỳ cao.

GOHOME Token: Memecoin năm 2025 vượt qua giá Bitcoin
Khám phá GOHOME, memecoin cách mạng nhằm vượt qua Bitcoin vào năm 2025.

Circle Đua Tới IPO — Liệu USDC Có Thể Thách Thức Ngai Vàng Của Tether?
Nhà phát hành stablecoin lớn thứ hai thế giới, Circle, đã chính thức bắt đầu con đường niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán New York.

Hội nghị Bitcoin 2025: Khi Phó Tổng thống Mỹ trở thành đồng minh với các chuyên gia mã hóa
Hội nghị Bitcoin 2025 là sự kiện được đầu tư chính trị nhiều nhất và có ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất trong lịch sử các hội nghị Bitcoin.