今日ADAX市场价格
与昨天相比,ADAX价格跌。
ADAX转换为Indonesian Rupiah (IDR)的当前价格为Rp9.07。基于52,410,000 ADAX的流通量,ADAX以IDR计算的总市值为Rp7,214,069,055,001.6。 过去24小时,ADAX以IDR计算的交易价增加了Rp0.0001088,涨幅为+0%。从历史上看,ADAX以IDR计算的历史最高价为Rp37,014.15。相比之下,ADAX以IDR计算的历史最低价为Rp1.05。
1ADAX兑换到IDR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 ADAX 兑换 IDR 的汇率为 Rp9.07 IDR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +0% ,Gate的 ADAX/IDR 价格图片页面显示了过去1日内1 ADAX/IDR 的历史变化数据。
交易ADAX
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
ADAX/-- 的现货实时交易价格为 $,24小时内的交易变化趋势为0%, ADAX/-- 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%,ADAX/-- 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
ADAX兑换到Indonesian Rupiah转换表
ADAX兑换到IDR转换表
转换成 ![]() | |
---|---|
1ADAX | 9.07IDR |
2ADAX | 18.14IDR |
3ADAX | 27.22IDR |
4ADAX | 36.29IDR |
5ADAX | 45.36IDR |
6ADAX | 54.44IDR |
7ADAX | 63.51IDR |
8ADAX | 72.59IDR |
9ADAX | 81.66IDR |
10ADAX | 90.73IDR |
100ADAX | 907.37IDR |
500ADAX | 4,536.88IDR |
1000ADAX | 9,073.77IDR |
5000ADAX | 45,368.88IDR |
10000ADAX | 90,737.77IDR |
IDR兑换到ADAX转换表
![]() | 转换成 |
---|---|
1IDR | 0.1102ADAX |
2IDR | 0.2204ADAX |
3IDR | 0.3306ADAX |
4IDR | 0.4408ADAX |
5IDR | 0.551ADAX |
6IDR | 0.6612ADAX |
7IDR | 0.7714ADAX |
8IDR | 0.8816ADAX |
9IDR | 0.9918ADAX |
10IDR | 1.1ADAX |
1000IDR | 110.2ADAX |
5000IDR | 551.03ADAX |
10000IDR | 1,102.07ADAX |
50000IDR | 5,510.38ADAX |
100000IDR | 11,020.76ADAX |
上述 ADAX 兑换 IDR 和IDR 兑换 ADAX 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 ADAX 兑换IDR的换算关系及具体数值,以及1 到 100000 IDR 兑换 ADAX 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1ADAX兑换
上表列出了 1 ADAX 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 ADAX = $0 USD、1 ADAX = €0 EUR、1 ADAX = ₹0.05 INR、1 ADAX = Rp9.07 IDR、1 ADAX = $0 CAD、1 ADAX = £0 GBP、1 ADAX = ฿0.02 THB等。
热门兑换对
BTC兑IDR
ETH兑IDR
USDT兑IDR
XRP兑IDR
BNB兑IDR
SOL兑IDR
USDC兑IDR
DOGE兑IDR
TRX兑IDR
ADA兑IDR
STETH兑IDR
WBTC兑IDR
HYPE兑IDR
SMART兑IDR
SUI兑IDR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 IDR、ETH 兑换 IDR、USDT 兑换 IDR、BNB 兑换IDR、SOL 兑换 IDR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.001798 |
![]() | 0.000000302 |
![]() | 0.00001232 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.0144 |
![]() | 0.00004975 |
![]() | 0.0002081 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1722 |
![]() | 0.115 |
![]() | 0.04711 |
![]() | 0.00001229 |
![]() | 0.0000003011 |
![]() | 0.000837 |
![]() | 23.55 |
![]() | 0.009716 |
上表为您提供了将任意数量的Indonesian Rupiah兑换成热门货币的功能,包括 IDR 兑换 GT,IDR 兑换 USDT,IDR 兑换 BTC,IDR 兑换 ETH,IDR 兑换 USBT,IDR 兑换 PEPE,IDR 兑换 EIGEN,IDR 兑换OG 等。
输入ADAX金额
输入ADAX金额
输入ADAX金额
选择Indonesian Rupiah
在下拉菜单中点击选择Indonesian Rupiah或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 ADAX 转换为 IDR,以方便您使用。
常见问题 (FAQ)
1.什么是ADAX兑换Indonesian Rupiah (IDR) 转换器?
2.此页面上ADAX到Indonesian Rupiah的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响ADAX到Indonesian Rupiah的汇率?
4.我可以将ADAX转换为Indonesian Rupiah之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Indonesian Rupiah (IDR)吗?
了解有关ADAX (ADAX)的最新资讯

Hedera Hashgraph là gì? Tất tần tật về tiền điện tử HBAR (2025)
Hedera Hashgraph – thường được gọi ngắn gọn là Hedera – là nền tảng sổ cái phân tán (DLT) thế hệ thứ ba thay thế “block” bằng cấu trúc đồ thị xoay chiều (DAG).

Orca (ORCA) là gì? Tìm hiểu DEX trên Solana sử dụng cơ chế CLMM (2025)
Khi dòng tiền tiếp tục đổ vào hệ sinh thái Solana, Orca DEX nhanh chóng trở thành đại diện tiêu biểu cho các giao dịch hoán đổi (swap) tối ưu vốn.

Livepeer là gì? Hướng dẫn đầy đủ về tiền điện tử LPT (2025)
Video chiếm hơn 80 % băng thông Internet toàn cầu, nhưng các nền tảng streaming truyền thống vẫn đắt đỏ và tập trung.

Cách mua Trump Meme Coin?
Đồng Meme TRUMP là đồng Meme chính thức được ra mắt bởi đội ngũ của Tổng thống Trump vào ngày 17 tháng 1 năm 2025.

Loom Network là gì: Hướng dẫn 2025 cho các nhà phát triển Web3
Khám phá Loom Network: giải pháp Layer-2 thay đổi cuộc chơi cho các nhà phát triển Web3.

Phân tích giá Safemoon và triển vọng tương lai
Safemoon đang cố gắng chuyển mình từ một đồng meme do cộng đồng điều khiển sang một dự án tiện ích.