AB Thị trường hôm nay
AB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.04788. Với nguồn cung lưu hành là 59,454,642,659.95 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng CNY là ¥20,080,012,534.49. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002339, biểu thị mức giảm -4.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng CNY là ¥0.1079, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.009874.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang CNY là ¥0.04788 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AB/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/CNY trong ngày qua.
Giao dịch AB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006784 | -4.38% |
The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.006784, with a 24-hour trading change of -4.38%, AB/USDT Spot is $0.006784 and -4.38%, and AB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AB sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AB sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AB | 0.04CNY |
2AB | 0.09CNY |
3AB | 0.14CNY |
4AB | 0.19CNY |
5AB | 0.23CNY |
6AB | 0.28CNY |
7AB | 0.33CNY |
8AB | 0.38CNY |
9AB | 0.43CNY |
10AB | 0.47CNY |
10000AB | 478.84CNY |
50000AB | 2,394.2CNY |
100000AB | 4,788.41CNY |
500000AB | 23,942.08CNY |
1000000AB | 47,884.17CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 20.88AB |
2CNY | 41.76AB |
3CNY | 62.65AB |
4CNY | 83.53AB |
5CNY | 104.41AB |
6CNY | 125.3AB |
7CNY | 146.18AB |
8CNY | 167.06AB |
9CNY | 187.95AB |
10CNY | 208.83AB |
100CNY | 2,088.37AB |
500CNY | 10,441.86AB |
1000CNY | 20,883.72AB |
5000CNY | 104,418.63AB |
10000CNY | 208,837.26AB |
Bảng chuyển đổi số tiền AB sang CNY và CNY sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AB sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AB phổ biến
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.57INR |
![]() | Rp102.99IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.22THB |
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | ₽0.63RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.23TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.98JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹0.57 INR, 1 AB = Rp102.99 IDR, 1 AB = $0.01 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.22 |
![]() | 0.0006441 |
![]() | 0.02732 |
![]() | 70.87 |
![]() | 29.46 |
![]() | 0.1047 |
![]() | 0.4065 |
![]() | 70.91 |
![]() | 292.1 |
![]() | 91.45 |
![]() | 264.19 |
![]() | 0.0274 |
![]() | 0.0006461 |
![]() | 17.98 |
![]() | 4.4 |
![]() | 3.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AB
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

BABY代幣:比特幣原生質押的創新解決方案
探索BABY如何重塑比特幣生態,爲BSNs提供可驗證安全保障

ERALAB代幣:AI驅動的加密助手和風險管理工具
文章剖析ERALAB如何利用人工智能技術重塑加密貨幣市場規則,提供智能市場分析、自動化交易和風險管理服務。

2025年BABY代幣:Web3愛好者的投資指南和市場趨勢
發現2025年Web3生態系統中BABY代幣的爆炸性潛力。

BABY代幣如何交易?Babylon 是什麼項目?
Babylon 是比特幣生態中的創新質押協議。

BABY代幣:Babylon去中心化系統實現比特幣原生質押
文章介紹了Babylon的創新共享安全架構、多重質押操作及比特幣安全網絡(BSNs)的核心概念。

IMT代幣:Immutable排名第一的移動放置角色扮演遊戲
Immortal Rising 2是由 2024 年英國電影和電視藝術學院 (BAFTA) 獲獎遊戲設計師設計的下一代移動放置角色扮演遊戲,發佈後在 Google Play 商店和 iOS App Store 中名列前茅,目前在 Immutable 上排名第一,並吸引了從 web2 到 web3 的下一批百萬遊戲玩家。
Tìm hiểu thêm về AB (AB)

Logic Giao dịch của Altcoins: Phân tích Cơ bản, Phân tích Kỹ thuật, Địa chỉ Tiền Thông minh

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

Giá Pi Coin: Hiểu về Giá trị và Triển vọng trong Tương lai

Phân tích Giá Pi Coin: Triển vọng Tương lai của Pi Coin trên Thị trường Tiền điện tử
