AB Thị trường hôm nay
AB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.05842. Với nguồn cung lưu hành là 60,849,607,883.95 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng CNY là ¥25,076,693,503.36. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002782, biểu thị mức giảm -4.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng CNY là ¥0.1079, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.009874.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang CNY là ¥0.05842 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AB/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/CNY trong ngày qua.
Giao dịch AB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008282 | -4.61% |
The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.008282, with a 24-hour trading change of -4.61%, AB/USDT Spot is $0.008282 and -4.61%, and AB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AB sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AB sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AB | 0.05CNY |
2AB | 0.11CNY |
3AB | 0.17CNY |
4AB | 0.23CNY |
5AB | 0.29CNY |
6AB | 0.35CNY |
7AB | 0.4CNY |
8AB | 0.46CNY |
9AB | 0.52CNY |
10AB | 0.58CNY |
10000AB | 584.28CNY |
50000AB | 2,921.43CNY |
100000AB | 5,842.87CNY |
500000AB | 29,214.35CNY |
1000000AB | 58,428.7CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 17.11AB |
2CNY | 34.22AB |
3CNY | 51.34AB |
4CNY | 68.45AB |
5CNY | 85.57AB |
6CNY | 102.68AB |
7CNY | 119.8AB |
8CNY | 136.91AB |
9CNY | 154.03AB |
10CNY | 171.14AB |
100CNY | 1,711.48AB |
500CNY | 8,557.43AB |
1000CNY | 17,114.87AB |
5000CNY | 85,574.37AB |
10000CNY | 171,148.74AB |
Bảng chuyển đổi số tiền AB sang CNY và CNY sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AB sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AB phổ biến
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.69INR |
![]() | Rp125.67IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.27THB |
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | ₽0.77RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.28TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.19JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹0.69 INR, 1 AB = Rp125.67 IDR, 1 AB = $0.01 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.68 |
![]() | 0.0006769 |
![]() | 0.02789 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.28 |
![]() | 0.1075 |
![]() | 0.4497 |
![]() | 70.91 |
![]() | 364.11 |
![]() | 265.74 |
![]() | 102.64 |
![]() | 0.02795 |
![]() | 0.0006783 |
![]() | 2.14 |
![]() | 21.76 |
![]() | 5.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AB
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

Baby Doge Coin: Auge y Perspectivas Futuras de una Nueva Moneda Meme de la Nueva Generación
El auge de Baby Doge Coin se debe en gran medida al poder de la comunidad y la difusión en las redes sociales.

Token AWE: Un protocolo blockchain que se centra en la colaboración de agentes de IA
El token AWE es el token de gobernanza de la Red AWE, desempeñando un papel crucial en el ecosistema.

STB: DEX innovador en Solana, liderando la nueva tendencia de comercio de monedas estables
STB (Stable) es un intercambio descentralizado innovador en la cadena de bloques Solana, centrándose en el comercio de monedas estables

RWA Token: abriendo una nueva era de trading de acciones tokenizadas
El token RWA es el activo principal del proyecto Allo, desempeñando un papel crucial en el ecosistema de comercio de acciones tokenizadas.

SOON/USDT Goes Live on Gate: Comercie el Nuevo Token Escalable Respaldado por una Utilidad Real
El lanzamiento de SOON/USDT en Gate señala la llegada de un serio competidor en la próxima ola de infraestructura blockchain.

Análisis del precio de LABUBU: De la sensación IP a la estrella en ascenso en el mercado de criptomonedas
LABUBU combina la adorable imagen del icónico IP Labubu bajo Pop Mart con activos de cripto.