CODA Thị trường hôm nay
CODA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.4114. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng SAR là ﷼0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.1124, biểu thị mức giảm -21.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng SAR là ﷼9.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.07686.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang SAR là ﷼0.4114 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -21.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CODA/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/SAR trong ngày qua.
Giao dịch CODA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CODA/-- Spot is $ and 0%, and CODA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CODA sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi CODA sang SAR
C Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CODA | 0.41SAR |
2CODA | 0.82SAR |
3CODA | 1.23SAR |
4CODA | 1.64SAR |
5CODA | 2.05SAR |
6CODA | 2.46SAR |
7CODA | 2.87SAR |
8CODA | 3.29SAR |
9CODA | 3.7SAR |
10CODA | 4.11SAR |
1000CODA | 411.4SAR |
5000CODA | 2,057.04SAR |
10000CODA | 4,114.08SAR |
50000CODA | 20,570.43SAR |
100000CODA | 41,140.87SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang CODA
![]() | Chuyển thành C |
---|---|
1SAR | 2.43CODA |
2SAR | 4.86CODA |
3SAR | 7.29CODA |
4SAR | 9.72CODA |
5SAR | 12.15CODA |
6SAR | 14.58CODA |
7SAR | 17.01CODA |
8SAR | 19.44CODA |
9SAR | 21.87CODA |
10SAR | 24.3CODA |
100SAR | 243.06CODA |
500SAR | 1,215.33CODA |
1000SAR | 2,430.67CODA |
5000SAR | 12,153.36CODA |
10000SAR | 24,306.72CODA |
Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang SAR và SAR sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CODA sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CODA phổ biến
CODA | 1 CODA |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.17INR |
![]() | Rp1,664.26IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.62THB |
CODA | 1 CODA |
---|---|
![]() | ₽10.14RUB |
![]() | R$0.6BRL |
![]() | د.إ0.4AED |
![]() | ₺3.74TRY |
![]() | ¥0.77CNY |
![]() | ¥15.8JPY |
![]() | $0.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.11 USD, 1 CODA = €0.1 EUR, 1 CODA = ₹9.17 INR, 1 CODA = Rp1,664.26 IDR, 1 CODA = $0.15 CAD, 1 CODA = £0.08 GBP, 1 CODA = ฿3.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.43 |
![]() | 0.001243 |
![]() | 0.0484 |
![]() | 133.35 |
![]() | 59.65 |
![]() | 0.2015 |
![]() | 0.8447 |
![]() | 133.36 |
![]() | 713.47 |
![]() | 487 |
![]() | 0.04852 |
![]() | 196.51 |
![]() | 62,162.96 |
![]() | 3.11 |
![]() | 0.001245 |
![]() | 39.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng CODA của bạn
Nhập số lượng CODA của bạn
Nhập số lượng CODA của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

Web3时代,Gate如何助力用户抓住机遇
普通用户如何通过 Gate 参与这场数字革命。

首发上线 RESOLV,Gate Alpha 有什么独特优势?
一键购买 RESOLV,Gate Alpha 让链上复杂交易变得像现货交易一样简单。

STMX 反弹:StormX 从现金返还和微任务热潮中获益
在2025年,STMX吸引了新一轮的关注,因为用户涌向StormX以获取加密货币返现和微任务奖励。

Gate 最新理财活动:多样化产品,收益更进一步
Gate 上线的理财产品涵盖多种主流币种与热门项目代币。

首发上线 HOME 代币,Gate Alpha 有什么独特优势?
数据显示,DeFi.app 已处理 110 亿美元交易额,拥有超 35 万用户,验证了其产品与市场需求的契合度。

FTX 最新新闻:FTX 百亿赔付启动,98% 用户年内获赔
百亿美元资金开始流动,数万债权人等待两年的退款窗口正式开启。