CODA Thị trường hôm nay
CODA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.4115. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng SAR là ﷼0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.001155, biểu thị mức giảm -0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng SAR là ﷼9.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.07686.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang SAR là ﷼0.4115 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CODA/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/SAR trong ngày qua.
Giao dịch CODA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CODA/-- Spot is $ and 0%, and CODA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CODA sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi CODA sang SAR
C Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CODA | 0.41SAR |
2CODA | 0.82SAR |
3CODA | 1.23SAR |
4CODA | 1.64SAR |
5CODA | 2.05SAR |
6CODA | 2.46SAR |
7CODA | 2.88SAR |
8CODA | 3.29SAR |
9CODA | 3.7SAR |
10CODA | 4.11SAR |
1000CODA | 411.5SAR |
5000CODA | 2,057.53SAR |
10000CODA | 4,115.06SAR |
50000CODA | 20,575.31SAR |
100000CODA | 41,150.62SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang CODA
![]() | Chuyển thành C |
---|---|
1SAR | 2.43CODA |
2SAR | 4.86CODA |
3SAR | 7.29CODA |
4SAR | 9.72CODA |
5SAR | 12.15CODA |
6SAR | 14.58CODA |
7SAR | 17.01CODA |
8SAR | 19.44CODA |
9SAR | 21.87CODA |
10SAR | 24.3CODA |
100SAR | 243CODA |
500SAR | 1,215.04CODA |
1000SAR | 2,430.09CODA |
5000SAR | 12,150.48CODA |
10000SAR | 24,300.96CODA |
Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang SAR và SAR sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CODA sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CODA phổ biến
CODA | 1 CODA |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.17INR |
![]() | Rp1,664.65IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.62THB |
CODA | 1 CODA |
---|---|
![]() | ₽10.14RUB |
![]() | R$0.6BRL |
![]() | د.إ0.4AED |
![]() | ₺3.75TRY |
![]() | ¥0.77CNY |
![]() | ¥15.8JPY |
![]() | $0.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.11 USD, 1 CODA = €0.1 EUR, 1 CODA = ₹9.17 INR, 1 CODA = Rp1,664.65 IDR, 1 CODA = $0.15 CAD, 1 CODA = £0.08 GBP, 1 CODA = ฿3.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.89 |
![]() | 0.001274 |
![]() | 0.05315 |
![]() | 133.27 |
![]() | 62.86 |
![]() | 0.208 |
![]() | 0.9309 |
![]() | 133.4 |
![]() | 762.38 |
![]() | 495.27 |
![]() | 0.05311 |
![]() | 215.74 |
![]() | 56,090.75 |
![]() | 0.001273 |
![]() | 3.31 |
![]() | 46.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng CODA của bạn
Nhập số lượng CODA của bạn
Nhập số lượng CODA của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

Web3時代,Gate如何助力用戶抓住機遇
普通用戶如何通過 Gate 參與這場數字革命。

首發上線 RESOLV,Gate Alpha 有什麼獨特優勢?
一鍵購買 RESOLV,Gate Alpha 讓鏈上復雜交易變得像現貨交易一樣簡單。

STMX 反彈:StormX 從現金返還和微任務熱潮中獲益
在2025年,STMX吸引了新一輪的關注,因爲用戶湧向StormX以獲取加密貨幣返現和微任務獎勵。

Gate 最新理財活動:多樣化產品,收益更進一步
Gate 上線的理財產品涵蓋多種主流幣種與熱門項目代幣。

首發上線 HOME 代幣,Gate Alpha 有什麼獨特優勢?
數據顯示,DeFi.app 已處理 110 億美元交易額,擁有超 35 萬用戶,驗證了其產品與市場需求的契合度。

FTX 最新新聞:FTX 百億賠付啓動,98% 用戶年內獲賠
百億美元資金開始流動,數萬債權人等待兩年的退款窗口正式開啓。