Day By Day Thị trường hôm nay
Day By Day đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Day By Day chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.003927. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DBD, tổng vốn hóa thị trường của Day By Day tính bằng AED là د.إ0. Trong 24h qua, giá của Day By Day tính bằng AED đã tăng د.إ0.00003688, biểu thị mức tăng +0.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Day By Day tính bằng AED là د.إ1.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.002887.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DBD sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DBD sang AED là د.إ0.003927 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DBD/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DBD/AED trong ngày qua.
Giao dịch Day By Day
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DBD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DBD/-- Spot is $ and 0%, and DBD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Day By Day sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi DBD sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DBD | 0AED |
2DBD | 0AED |
3DBD | 0.01AED |
4DBD | 0.01AED |
5DBD | 0.01AED |
6DBD | 0.02AED |
7DBD | 0.02AED |
8DBD | 0.03AED |
9DBD | 0.03AED |
10DBD | 0.03AED |
100000DBD | 392.75AED |
500000DBD | 1,963.79AED |
1000000DBD | 3,927.59AED |
5000000DBD | 19,637.95AED |
10000000DBD | 39,275.91AED |
Bảng chuyển đổi AED sang DBD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 254.6DBD |
2AED | 509.21DBD |
3AED | 763.82DBD |
4AED | 1,018.43DBD |
5AED | 1,273.04DBD |
6AED | 1,527.65DBD |
7AED | 1,782.26DBD |
8AED | 2,036.87DBD |
9AED | 2,291.48DBD |
10AED | 2,546.08DBD |
100AED | 25,460.89DBD |
500AED | 127,304.47DBD |
1000AED | 254,608.94DBD |
5000AED | 1,273,044.7DBD |
10000AED | 2,546,089.4DBD |
Bảng chuyển đổi số tiền DBD sang AED và AED sang DBD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DBD sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang DBD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Day By Day phổ biến
Day By Day | 1 DBD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp16.22IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Day By Day | 1 DBD |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.15JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DBD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DBD = $0 USD, 1 DBD = €0 EUR, 1 DBD = ₹0.09 INR, 1 DBD = Rp16.22 IDR, 1 DBD = $0 CAD, 1 DBD = £0 GBP, 1 DBD = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
AVAX chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.14 |
![]() | 0.001317 |
![]() | 0.05528 |
![]() | 136.19 |
![]() | 56.3 |
![]() | 0.2073 |
![]() | 0.7923 |
![]() | 136.16 |
![]() | 590.12 |
![]() | 168.2 |
![]() | 521.33 |
![]() | 0.05537 |
![]() | 33.84 |
![]() | 0.001316 |
![]() | 8.16 |
![]() | 5.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Day By Day của bạn
Nhập số lượng DBD của bạn
Nhập số lượng DBD của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Day By Day hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Day By Day.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Day By Day sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Day By Day
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Day By Day sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Day By Day sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Day By Day sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Day By Day sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Day By Day (DBD)

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной
MANA - это местная токен Decentraland, децентрализованная виртуальная платформа, созданная на блокчейне Ethereum.

Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы
Эта глава погрузится в Биткойн и его основные концепции

Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?
GRASS - это протокол блокчейна, ориентированный на решения масштабирования уровня 2.

Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?
XRP - это родная криптовалюта, запущенная Ripple и позиционирующаяся как глобальная платежная инфраструктура для международных переводов.

Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen
Horizen, ранее известный как ZENCash, является проектом с открытым исходным кодом, посвященным созданию масштабируемой распределенной сети с защитой конфиденциальности.

Прогноз цены токена LINK на 2025 год
Успех Chainlinks происходит от его ключевого положения в экосистеме Web3.