Day By DayChuyển đổi Day By Day (DBD) sang Indian Rupee (INR)

DBD/INR: 1 DBD ≈ ₹0.08934 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Day By Day Thị trường hôm nay

Day By Day đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Day By Day chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.08934. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DBD, tổng vốn hóa thị trường của Day By Day tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Day By Day tính bằng INR đã tăng ₹0.0008389, biểu thị mức tăng +0.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Day By Day tính bằng INR là ₹33.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.06567.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DBD sang INR

0.08934+0.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DBD sang INR là ₹0.08934 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DBD/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DBD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Day By Day

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DBD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DBD/-- Spot is $ and 0%, and DBD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Day By Day sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi DBD sang INR

logo Day By DaySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1DBD
0.08INR
2DBD
0.17INR
3DBD
0.26INR
4DBD
0.35INR
5DBD
0.44INR
6DBD
0.53INR
7DBD
0.62INR
8DBD
0.71INR
9DBD
0.8INR
10DBD
0.89INR
10000DBD
893.45INR
50000DBD
4,467.26INR
100000DBD
8,934.52INR
500000DBD
44,672.62INR
1000000DBD
89,345.25INR

Bảng chuyển đổi INR sang DBD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Day By Day
1INR
11.19DBD
2INR
22.38DBD
3INR
33.57DBD
4INR
44.77DBD
5INR
55.96DBD
6INR
67.15DBD
7INR
78.34DBD
8INR
89.54DBD
9INR
100.73DBD
10INR
111.92DBD
100INR
1,119.25DBD
500INR
5,596.26DBD
1000INR
11,192.53DBD
5000INR
55,962.68DBD
10000INR
111,925.36DBD

Bảng chuyển đổi số tiền DBD sang INR và INR sang DBD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DBD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang DBD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Day By Day phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DBD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DBD = $0 USD, 1 DBD = €0 EUR, 1 DBD = ₹0.09 INR, 1 DBD = Rp16.22 IDR, 1 DBD = $0 CAD, 1 DBD = £0 GBP, 1 DBD = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2703
logo BTCBTC
0.00005792
logo ETHETH
0.00243
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.47
logo BNBBNB
0.009113
logo SOLSOL
0.03483
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
25.94
logo ADAADA
7.39
logo TRXTRX
22.91
logo STETHSTETH
0.002434
logo SUISUI
1.48
logo WBTCWBTC
0.00005788
logo LINKLINK
0.359
logo AVAXAVAX
0.2441

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Day By Day của bạn

01

Nhập số lượng DBD của bạn

Nhập số lượng DBD của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Day By Day hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Day By Day.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Day By Day sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Day By Day

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Day By Day sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Day By Day sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Day By Day sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Day By Day sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Day By Day (DBD)

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной

MANA - это местная токен Decentraland, децентрализованная виртуальная платформа, созданная на блокчейне Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы

Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы

Эта глава погрузится в Биткойн и его основные концепции

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

GRASS - это протокол блокчейна, ориентированный на решения масштабирования уровня 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?

Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?

XRP - это родная криптовалюта, запущенная Ripple и позиционирующаяся как глобальная платежная инфраструктура для международных переводов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen

Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen

Horizen, ранее известный как ZENCash, является проектом с открытым исходным кодом, посвященным созданию масштабируемой распределенной сети с защитой конфиденциальности.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Прогноз цены токена LINK на 2025 год

Прогноз цены токена LINK на 2025 год

Успех Chainlinks происходит от его ключевого положения в экосистеме Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.