e-Radix Thị trường hôm nay
e-Radix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của e-Radix chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.8923. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 831,540,076.36 EXRD, tổng vốn hóa thị trường của e-Radix tính bằng JPY là ¥106,857,799,540.28. Trong 24h qua, giá của e-Radix tính bằng JPY đã tăng ¥0.02884, biểu thị mức tăng +3.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của e-Radix tính bằng JPY là ¥95.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.8291.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXRD sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXRD sang JPY là ¥0.8923 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +3.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EXRD/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXRD/JPY trong ngày qua.
Giao dịch e-Radix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EXRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EXRD/-- Spot is $ and 0%, and EXRD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi e-Radix sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi EXRD sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EXRD | 0.89JPY |
2EXRD | 1.78JPY |
3EXRD | 2.67JPY |
4EXRD | 3.56JPY |
5EXRD | 4.46JPY |
6EXRD | 5.35JPY |
7EXRD | 6.24JPY |
8EXRD | 7.13JPY |
9EXRD | 8.03JPY |
10EXRD | 8.92JPY |
1000EXRD | 892.39JPY |
5000EXRD | 4,461.95JPY |
10000EXRD | 8,923.91JPY |
50000EXRD | 44,619.57JPY |
100000EXRD | 89,239.14JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang EXRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.12EXRD |
2JPY | 2.24EXRD |
3JPY | 3.36EXRD |
4JPY | 4.48EXRD |
5JPY | 5.6EXRD |
6JPY | 6.72EXRD |
7JPY | 7.84EXRD |
8JPY | 8.96EXRD |
9JPY | 10.08EXRD |
10JPY | 11.2EXRD |
100JPY | 112.05EXRD |
500JPY | 560.29EXRD |
1000JPY | 1,120.58EXRD |
5000JPY | 5,602.92EXRD |
10000JPY | 11,205.84EXRD |
Bảng chuyển đổi số tiền EXRD sang JPY và JPY sang EXRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EXRD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang EXRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1e-Radix phổ biến
e-Radix | 1 EXRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.52INR |
![]() | Rp94.01IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.2THB |
e-Radix | 1 EXRD |
---|---|
![]() | ₽0.57RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.21TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.89JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXRD = $0.01 USD, 1 EXRD = €0.01 EUR, 1 EXRD = ₹0.52 INR, 1 EXRD = Rp94.01 IDR, 1 EXRD = $0.01 CAD, 1 EXRD = £0 GBP, 1 EXRD = ฿0.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2114 |
![]() | 0.00003296 |
![]() | 0.001435 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005409 |
![]() | 0.02387 |
![]() | 3.47 |
![]() | 658.23 |
![]() | 12.69 |
![]() | 20.84 |
![]() | 0.001438 |
![]() | 5.87 |
![]() | 0.00003295 |
![]() | 0.09275 |
![]() | 1.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng e-Radix của bạn
Nhập số lượng EXRD của bạn
Nhập số lượng EXRD của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Radix hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Radix sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ e-Radix sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi e-Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến e-Radix (EXRD)

Hyperliquid di 2025: Harga HYPE, Perdagangan On-Chain, dan Dampak DeFi
Jelajahi tren harga HYPE, peran Hyperliquid dalam perdagangan on-chain & dampaknya terhadap DeFi pada tahun 2025.

Pendle in 2025: Price, Yield Tokenization, and DeFi Market Impact
Explore Pendle’s price, tokenized yield strategy & role in DeFi market evolution in 2025.

Harga Taiko 2025: Tren TAIKO/USDT & Outlook Layer-2 di Gate
Lacak tren harga TAIKO/USDT di 2025 dan eksplorasi potensi Layer-2 Taiko di Gate.

Seraph (SERAPH) 2025: Inovasi GameFi & Perdagangan Futures di Gate
Jelajahi model GameFi Seraph, utilitas token, dan peluang perdagangan futures SERAPH di Gate.

Beli Bitcoin di 2025: Panduan Lengkap untuk Berinvestasi di BTC
Pelajari cara membeli Bitcoin pada tahun 2025 dengan panduan investasi langkah demi langkah ini.

OKB di 2025: Harga, Utilitas & Mengapa Pedagang Gate Memperhatikan
Jelajahi harga OKB 2025, utilitas ekosistem, dan mengapa ia mendapatkan perhatian di kalangan trader Gate.