GrassChuyển đổi Grass (GRASS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

GRASS/CNY: 1 GRASS ≈ ¥12.81 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Grass Thị trường hôm nay

Grass đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRASS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥12.81. Với nguồn cung lưu hành là 288,103,770 GRASS, tổng vốn hóa thị trường của GRASS tính bằng CNY là ¥26,030,649,850.37. Trong 24h qua, giá của GRASS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.3299, biểu thị mức giảm -2.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRASS tính bằng CNY là ¥27.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRASS sang CNY

¥12.81-2.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRASS sang CNY là ¥12.81 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRASS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRASS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Grass

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrassGRASS/USDT
Giao ngay
$1.81
-3.24%
logo GrassGRASS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.81
6.6%

The real-time trading price of GRASS/USDT Spot is $1.81, with a 24-hour trading change of -3.24%, GRASS/USDT Spot is $1.81 and -3.24%, and GRASS/USDT Perpetual is $1.81 and 6.6%.

Bảng chuyển đổi Grass sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi GRASS sang CNY

logo GrassSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GRASS
12.79CNY
2GRASS
25.59CNY
3GRASS
38.39CNY
4GRASS
51.19CNY
5GRASS
63.99CNY
6GRASS
76.78CNY
7GRASS
89.58CNY
8GRASS
102.38CNY
9GRASS
115.18CNY
10GRASS
127.98CNY
100GRASS
1,279.8CNY
500GRASS
6,399.01CNY
1000GRASS
12,798.03CNY
5000GRASS
63,990.15CNY
10000GRASS
127,980.31CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GRASS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Grass
1CNY
0.07813GRASS
2CNY
0.1562GRASS
3CNY
0.2344GRASS
4CNY
0.3125GRASS
5CNY
0.3906GRASS
6CNY
0.4688GRASS
7CNY
0.5469GRASS
8CNY
0.625GRASS
9CNY
0.7032GRASS
10CNY
0.7813GRASS
10000CNY
781.37GRASS
50000CNY
3,906.85GRASS
100000CNY
7,813.7GRASS
500000CNY
39,068.5GRASS
1000000CNY
78,137.01GRASS

Bảng chuyển đổi số tiền GRASS sang CNY và CNY sang GRASS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRASS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang GRASS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grass phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRASS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRASS = $1.81 USD, 1 GRASS = €1.63 EUR, 1 GRASS = ₹151.59 INR, 1 GRASS = Rp27,525.49 IDR, 1 GRASS = $2.46 CAD, 1 GRASS = £1.36 GBP, 1 GRASS = ฿59.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.68
logo BTCBTC
0.0006759
logo ETHETH
0.02785
logo USDTUSDT
70.85
logo XRPXRP
32.28
logo BNBBNB
0.1074
logo SOLSOL
0.4494
logo USDCUSDC
70.92
logo DOGEDOGE
364.17
logo TRXTRX
266.24
logo ADAADA
102.42
logo STETHSTETH
0.02789
logo WBTCWBTC
0.0006768
logo HYPEHYPE
2.12
logo SUISUI
21.61
logo LINKLINK
5.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Grass của bạn

01

Nhập số lượng GRASS của bạn

Nhập số lượng GRASS của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grass hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grass.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grass sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Grass

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grass sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grass sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grass sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grass sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Grass (GRASS)

Tìm hiểu thêm về Grass (GRASS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.