GrassChuyển đổi Grass (GRASS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

GRASS/CNY: 1 GRASS ≈ ¥14.53 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Grass Thị trường hôm nay

Grass đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Grass chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥14.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 288,103,770 GRASS, tổng vốn hóa thị trường của Grass tính bằng CNY là ¥29,544,973,902.41. Trong 24h qua, giá của Grass tính bằng CNY đã tăng ¥2.12, biểu thị mức tăng +17.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Grass tính bằng CNY là ¥27.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRASS sang CNY

¥14.53+17.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRASS sang CNY là ¥14.53 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +17.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRASS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRASS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Grass

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrassGRASS/USDT
Giao ngay
$2.09
19.81%
logo GrassGRASS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.08
21.98%

The real-time trading price of GRASS/USDT Spot is $2.09, with a 24-hour trading change of 19.81%, GRASS/USDT Spot is $2.09 and 19.81%, and GRASS/USDT Perpetual is $2.08 and 21.98%.

Bảng chuyển đổi Grass sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi GRASS sang CNY

logo GrassSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GRASS
14.29CNY
2GRASS
28.58CNY
3GRASS
42.87CNY
4GRASS
57.17CNY
5GRASS
71.46CNY
6GRASS
85.75CNY
7GRASS
100.04CNY
8GRASS
114.34CNY
9GRASS
128.63CNY
10GRASS
142.92CNY
100GRASS
1,429.26CNY
500GRASS
7,146.3CNY
1000GRASS
14,292.6CNY
5000GRASS
71,463.02CNY
10000GRASS
142,926.04CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GRASS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Grass
1CNY
0.06996GRASS
2CNY
0.1399GRASS
3CNY
0.2098GRASS
4CNY
0.2798GRASS
5CNY
0.3498GRASS
6CNY
0.4197GRASS
7CNY
0.4897GRASS
8CNY
0.5597GRASS
9CNY
0.6296GRASS
10CNY
0.6996GRASS
10000CNY
699.66GRASS
50000CNY
3,498.31GRASS
100000CNY
6,996.62GRASS
500000CNY
34,983.12GRASS
1000000CNY
69,966.25GRASS

Bảng chuyển đổi số tiền GRASS sang CNY và CNY sang GRASS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRASS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang GRASS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grass phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRASS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRASS = $2.03 USD, 1 GRASS = €1.82 EUR, 1 GRASS = ₹169.29 INR, 1 GRASS = Rp30,739.95 IDR, 1 GRASS = $2.75 CAD, 1 GRASS = £1.52 GBP, 1 GRASS = ฿66.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.85
logo BTCBTC
0.0006801
logo ETHETH
0.02847
logo USDTUSDT
70.84
logo XRPXRP
32.59
logo BNBBNB
0.1098
logo SOLSOL
0.4737
logo USDCUSDC
70.95
logo DOGEDOGE
395.45
logo TRXTRX
256.19
logo ADAADA
106.69
logo STETHSTETH
0.0285
logo WBTCWBTC
0.0006797
logo HYPEHYPE
2.08
logo SUISUI
22.26
logo LINKLINK
5.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Grass của bạn

01

Nhập số lượng GRASS của bạn

Nhập số lượng GRASS của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grass hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grass.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grass sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grass sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grass sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grass sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grass sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Grass (GRASS)

Tìm hiểu thêm về Grass (GRASS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.