LayerNet Thị trường hôm nay
LayerNet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NET chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.007587. Với nguồn cung lưu hành là 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của NET tính bằng THB là ฿70,611,808.51. Trong 24h qua, giá của NET tính bằng THB đã giảm ฿-0.0009639, biểu thị mức giảm -11.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NET tính bằng THB là ฿1.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.002704.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang THB là ฿0.007587 THB, với tỷ lệ thay đổi là -11.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/THB trong ngày qua.
Giao dịch LayerNet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000227 | -12.67% |
The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.000227, with a 24-hour trading change of -12.67%, NET/USDT Spot is $0.000227 and -12.67%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LayerNet sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi NET sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NET | 0THB |
2NET | 0.01THB |
3NET | 0.02THB |
4NET | 0.03THB |
5NET | 0.03THB |
6NET | 0.04THB |
7NET | 0.05THB |
8NET | 0.06THB |
9NET | 0.06THB |
10NET | 0.07THB |
100000NET | 755THB |
500000NET | 3,775.04THB |
1000000NET | 7,550.09THB |
5000000NET | 37,750.46THB |
10000000NET | 75,500.92THB |
Bảng chuyển đổi THB sang NET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 132.44NET |
2THB | 264.89NET |
3THB | 397.34NET |
4THB | 529.79NET |
5THB | 662.24NET |
6THB | 794.69NET |
7THB | 927.14NET |
8THB | 1,059.58NET |
9THB | 1,192.03NET |
10THB | 1,324.48NET |
100THB | 13,244.87NET |
500THB | 66,224.35NET |
1000THB | 132,448.7NET |
5000THB | 662,243.52NET |
10000THB | 1,324,487.04NET |
Bảng chuyển đổi số tiền NET sang THB và THB sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NET sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.49IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.02 INR, 1 NET = Rp3.49 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7421 |
![]() | 0.0001398 |
![]() | 0.005556 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.61 |
![]() | 0.02201 |
![]() | 0.08779 |
![]() | 15.16 |
![]() | 67.34 |
![]() | 20.17 |
![]() | 54.66 |
![]() | 0.005578 |
![]() | 0.0001398 |
![]() | 4.14 |
![]() | 0.4374 |
![]() | 0.9558 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng LayerNet của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LayerNet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

AWE Network 是什麼?
AWE Network 通過技術創新重新定義了虛擬世界的構建方式。

Bee Network 2025 年發布:移動挖礦與生態系統普及
探索 Bee Network 於 2025 年推出的變革性移動挖礦。

GEODNET:去中心化高精度定位網路的創新力量
GEODNET正以其獨特的定位和創新的技術架構,爲行業帶來新的活力和可能性。

Pi Network 最新動態解析:主網遷移、生態擴張與市場前景
Pi Network 自 2025 年 2 月 20 日主網啓動以來,逐步推進用戶遷移與合規化進程。

PYTH 價格多少?Pyth Network 是什麼項目?
Pyth Network 以 “金融數據實時上鏈” 的願景,正在重塑 DeFi 的基礎設施層。

什麼是 Ice Open Network (ION)?
探索Ice Open Network (ION):一個革新性的Web3生態系統。