NAGANGC sang EUR:Chuyển đổi NAGA (NGC) sang Euro (EUR)

NGC/EUR: 1 NGC ≈ €0.01006 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NAGA Thị trường hôm nay

NAGA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NGC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01006. Với nguồn cung lưu hành là 77,910,266 NGC, tổng vốn hóa thị trường của NGC tính bằng EUR là €702,877.57. Trong 24h qua, giá của NGC tính bằng EUR đã giảm €-0.0008857, biểu thị mức giảm -8.032000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGC tính bằng EUR là €3.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005833.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGC sang EUR

0.01006-8.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGC sang EUR là €0.01006 EUR, với sự thay đổi -8.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NAGA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NGC/-- Spot is $ and --, and NGC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NAGA sang Euro

Bảng chuyển đổi NGC sang EUR

logo NAGASố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NGC
0.01EUR
2NGC
0.02EUR
3NGC
0.03EUR
4NGC
0.04EUR
5NGC
0.05EUR
6NGC
0.06EUR
7NGC
0.07EUR
8NGC
0.08EUR
9NGC
0.09EUR
10NGC
0.1EUR
10000NGC
100.69EUR
50000NGC
503.49EUR
100000NGC
1,006.99EUR
500000NGC
5,034.95EUR
1000000NGC
10,069.9EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NGC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NAGA
1EUR
99.3NGC
2EUR
198.61NGC
3EUR
297.91NGC
4EUR
397.22NGC
5EUR
496.52NGC
6EUR
595.83NGC
7EUR
695.14NGC
8EUR
794.44NGC
9EUR
893.75NGC
10EUR
993.05NGC
100EUR
9,930.57NGC
500EUR
49,652.89NGC
1000EUR
99,305.78NGC
5000EUR
496,528.91NGC
10000EUR
993,057.82NGC

Bảng chuyển đổi số tiền NGC sang EUR và EUR sang NGC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NGC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NGC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAGA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGC = $0.01 USD, 1 NGC = €0.01 EUR, 1 NGC = ₹0.94 INR, 1 NGC = Rp170.51 IDR, 1 NGC = $0.02 CAD, 1 NGC = £0.01 GBP, 1 NGC = ฿0.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.12
logo BTCBTC
0.004685
logo ETHETH
0.1767
logo XRPXRP
189.05
logo USDTUSDT
558.01
logo BNBBNB
0.8032
logo SOLSOL
3.33
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
126,739.63
logo DOGEDOGE
2,773.84
logo STETHSTETH
0.1771
logo TRXTRX
1,848.49
logo ADAADA
744.32
logo HYPEHYPE
11.61
logo WBTCWBTC
0.004705
logo XLMXLM
1,199.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAGA (NGC) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NGC của bạn

Nhập số lượng NGC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAGA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAGA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAGA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAGA sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAGA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAGA (NGC)

Giá Token Sogni 2025: Phân tích thị trường và triển vọng đầu tư

Giá Token Sogni 2025: Phân tích thị trường và triển vọng đầu tư

Khám phá tiềm năng của Sogni Token vào năm 2025, bao gồm dự đoán giá, phân tích thị trường và chiến lược giao dịch do các chuyên gia cung cấp.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-07
Giá Pi Network ở Ấn Độ Ngày Ra Mắt: Thành Tựu Đáng Kể Của Một Nhà Đổi Mới Web3

Giá Pi Network ở Ấn Độ Ngày Ra Mắt: Thành Tựu Đáng Kể Của Một Nhà Đổi Mới Web3

Giá vào ngày đầu tiên niêm yết của Pi Networks đã cho thấy những biến động đáng kể.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-07
Giá Memecore Token: Phân tích thị trường năm 2025 và Hướng dẫn giao dịch

Giá Memecore Token: Phân tích thị trường năm 2025 và Hướng dẫn giao dịch

Khám phá tiềm năng của Memecore Token trong năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-07
Giá Bitcoin tại Pakistan vượt qua 30.8 triệu PKR, thiết lập một điểm chuẩn giá trị mới cho hệ sinh thái Web3

Giá Bitcoin tại Pakistan vượt qua 30.8 triệu PKR, thiết lập một điểm chuẩn giá trị mới cho hệ sinh thái Web3

Đối với các nhà đầu tư Pakistan, việc phân bổ BTC một cách hợp lý có thể trở thành chiến lược chính để bảo tồn tài sản.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-07
Wormhole Tài sản tiền điện tử: Hướng dẫn Khả năng tương tác Cross-Chain 2025

Wormhole Tài sản tiền điện tử: Hướng dẫn Khả năng tương tác Cross-Chain 2025

Khám phá cách mà Tài sản tiền điện tử Wormhole sẽ thay đổi cuộc chơi trong khả năng tương tác chuỗi chéo vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-07
Phân tích giá Token NodeOps và triển vọng thị trường 2025

Phân tích giá Token NodeOps và triển vọng thị trường 2025

Khám phá xu hướng giá của Token NodeOps, dự đoán cho năm 2025 và tác động của nó đến Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-07

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.