DeltaPrime Thị trường hôm nay
DeltaPrime đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của $PRIME chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.8537. Với nguồn cung lưu hành là 4,325,588.2 $PRIME, tổng vốn hóa thị trường của $PRIME tính bằng AED là د.إ13,563,015.12. Trong 24h qua, giá của $PRIME tính bằng AED đã giảm د.إ-0.5767, biểu thị mức giảm -64.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của $PRIME tính bằng AED là د.إ5.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.03749.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1$PRIME sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 $PRIME sang AED là د.إ0.8537 AED, với sự thay đổi -64.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá $PRIME/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 $PRIME/AED trong ngày qua.
Giao dịch DeltaPrime
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of $PRIME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, $PRIME/-- Spot is $ and --, and $PRIME/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi DeltaPrime sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Bảng chuyển đổi $PRIME sang AED
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1$PRIME | 0.85AED |
2$PRIME | 1.7AED |
3$PRIME | 2.56AED |
4$PRIME | 3.41AED |
5$PRIME | 4.26AED |
6$PRIME | 5.12AED |
7$PRIME | 5.97AED |
8$PRIME | 6.83AED |
9$PRIME | 7.68AED |
10$PRIME | 8.53AED |
1,000$PRIME | 853.78AED |
5,000$PRIME | 4,268.93AED |
10,000$PRIME | 8,537.86AED |
50,000$PRIME | 42,689.32AED |
100,000$PRIME | 85,378.64AED |
Bảng chuyển đổi AED sang $PRIME
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1AED | 1.17$PRIME |
2AED | 2.34$PRIME |
3AED | 3.51$PRIME |
4AED | 4.68$PRIME |
5AED | 5.85$PRIME |
6AED | 7.02$PRIME |
7AED | 8.19$PRIME |
8AED | 9.37$PRIME |
9AED | 10.54$PRIME |
10AED | 11.71$PRIME |
100AED | 117.12$PRIME |
500AED | 585.62$PRIME |
1,000AED | 1,171.25$PRIME |
5,000AED | 5,856.26$PRIME |
10,000AED | 11,712.53$PRIME |
Bảng chuyển đổi số tiền $PRIME sang AED và AED sang $PRIME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 $PRIME sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang $PRIME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DeltaPrime phổ biến
DeltaPrime | 1 $PRIME |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹20.37INR |
![]() | Rp3,781.33IDR |
![]() | $0.32CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.54THB |
DeltaPrime | 1 $PRIME |
---|---|
![]() | ₽18.76RUB |
![]() | R$1.26BRL |
![]() | د.إ0.85AED |
![]() | ₺9.54TRY |
![]() | ¥1.66CNY |
![]() | ¥34.32JPY |
![]() | $1.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 $PRIME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 $PRIME = $0.23 USD, 1 $PRIME = €0.2 EUR, 1 $PRIME = ₹20.37 INR, 1 $PRIME = Rp3,781.33 IDR, 1 $PRIME = $0.32 CAD, 1 $PRIME = £0.17 GBP, 1 $PRIME = ฿7.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.97 |
![]() | 0.001232 |
![]() | 0.03067 |
![]() | 46.53 |
![]() | 136.11 |
![]() | 0.1612 |
![]() | 0.7195 |
![]() | 136.21 |
![]() | 20,003.67 |
![]() | 0.03071 |
![]() | 392.54 |
![]() | 642.93 |
![]() | 160.98 |
![]() | 5.84 |
![]() | 2.99 |
![]() | 0.001231 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi DeltaPrime ($PRIME) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
Nhập số lượng $PRIME của bạn
Nhập số lượng $PRIME của bạn
Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeltaPrime hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeltaPrime.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeltaPrime sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DeltaPrime sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeltaPrime sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeltaPrime sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?
4.Tôi có thể chuyển đổi DeltaPrime sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DeltaPrime ($PRIME)

Lizard Airdrop Guide 2025: How to Qualify and Claim Free LIZ Tokens
With Lizard (LIZ) gaining traction as an innovative ERC-20 project, the 2025 Lizard airdrop presents a prime opportunity to earn free LIZ tokens.

StockFi Airdrop Strategies: How to Snag Free Tokenized Stock Tokens
The rise of tokenized equities has made platforms like StockFi prime targets for airdrop hunters seeking free tokenized stock tokens.

What Is the Use Of Launchpad? Exploring The Multiple Uses And Future Prospects Of Launchpad
In the cryptocurrency world, Launchpad is often referred to as a "token issuance platform", such as Binance Launchpad and Huobi Prime on well-known trading platforms.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
