DeltaPrime Thị trường hôm nay
DeltaPrime đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeltaPrime chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.09982. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,325,588.2 $PRIME, tổng vốn hóa thị trường của DeltaPrime tính bằng CAD là $598,055.4. Trong 24h qua, giá của DeltaPrime tính bằng CAD đã tăng $0.01239, biểu thị mức tăng +12.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DeltaPrime tính bằng CAD là $2.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01413.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1$PRIME sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 $PRIME sang CAD là $0.09982 CAD, với sự thay đổi +12.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá $PRIME/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 $PRIME/CAD trong ngày qua.
Giao dịch DeltaPrime
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of $PRIME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, $PRIME/-- Spot is $ and --, and $PRIME/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi DeltaPrime sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi $PRIME sang CAD
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1$PRIME | 0.09CAD |
2$PRIME | 0.19CAD |
3$PRIME | 0.29CAD |
4$PRIME | 0.39CAD |
5$PRIME | 0.49CAD |
6$PRIME | 0.59CAD |
7$PRIME | 0.69CAD |
8$PRIME | 0.79CAD |
9$PRIME | 0.89CAD |
10$PRIME | 0.99CAD |
10,000$PRIME | 998.26CAD |
50,000$PRIME | 4,991.33CAD |
100,000$PRIME | 9,982.66CAD |
500,000$PRIME | 49,913.32CAD |
1,000,000$PRIME | 99,826.64CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang $PRIME
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CAD | 10.01$PRIME |
2CAD | 20.03$PRIME |
3CAD | 30.05$PRIME |
4CAD | 40.06$PRIME |
5CAD | 50.08$PRIME |
6CAD | 60.1$PRIME |
7CAD | 70.12$PRIME |
8CAD | 80.13$PRIME |
9CAD | 90.15$PRIME |
10CAD | 100.17$PRIME |
100CAD | 1,001.73$PRIME |
500CAD | 5,008.68$PRIME |
1,000CAD | 10,017.36$PRIME |
5,000CAD | 50,086.82$PRIME |
10,000CAD | 100,173.65$PRIME |
Bảng chuyển đổi số tiền $PRIME sang CAD và CAD sang $PRIME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 $PRIME sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang $PRIME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DeltaPrime phổ biến
DeltaPrime | 1 $PRIME |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹6.3INR |
![]() | Rp1,174.81IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.34THB |
DeltaPrime | 1 $PRIME |
---|---|
![]() | ₽5.81RUB |
![]() | R$0.39BRL |
![]() | د.إ0.26AED |
![]() | ₺2.95TRY |
![]() | ¥0.52CNY |
![]() | ¥10.61JPY |
![]() | $0.56HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 $PRIME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 $PRIME = $0.07 USD, 1 $PRIME = €0.06 EUR, 1 $PRIME = ₹6.3 INR, 1 $PRIME = Rp1,174.81 IDR, 1 $PRIME = $0.1 CAD, 1 $PRIME = £0.05 GBP, 1 $PRIME = ฿2.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 19.68 |
![]() | 0.003142 |
![]() | 0.07593 |
![]() | 119.65 |
![]() | 361.14 |
![]() | 0.4085 |
![]() | 1.77 |
![]() | 360.93 |
![]() | 57,435.49 |
![]() | 0.07608 |
![]() | 1,529.83 |
![]() | 990.56 |
![]() | 396.8 |
![]() | 13.96 |
![]() | 8.19 |
![]() | 0.003141 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi DeltaPrime ($PRIME) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng $PRIME của bạn
Nhập số lượng $PRIME của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeltaPrime hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeltaPrime.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeltaPrime sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DeltaPrime sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeltaPrime sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeltaPrime sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi DeltaPrime sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DeltaPrime ($PRIME)

Lizard Airdrop Guide 2025: How to Qualify and Claim Free LIZ Tokens
With Lizard (LIZ) gaining traction as an innovative ERC-20 project, the 2025 Lizard airdrop presents a prime opportunity to earn free LIZ tokens.

StockFi Airdrop Strategies: How to Snag Free Tokenized Stock Tokens
The rise of tokenized equities has made platforms like StockFi prime targets for airdrop hunters seeking free tokenized stock tokens.

What Is the Use Of Launchpad? Exploring The Multiple Uses And Future Prospects Of Launchpad
In the cryptocurrency world, Launchpad is often referred to as a "token issuance platform", such as Binance Launchpad and Huobi Prime on well-known trading platforms.