UmamiUMAMI sang THB:Chuyển đổi Umami (UMAMI) sang Baht Thái (THB)

UMAMI/THB: 1 UMAMI ≈ ฿84.01 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Umami Thị trường hôm nay

Umami đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UMAMI chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿84.01. Với nguồn cung lưu hành là 901,816 UMAMI, tổng vốn hóa thị trường của UMAMI tính bằng THB là ฿2,457,940,461.69. Trong 24h qua, giá của UMAMI tính bằng THB đã giảm ฿0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMAMI tính bằng THB là ฿5,264.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿32.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UMAMI sang THB

฿84.01--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UMAMI sang THB là ฿84.01 THB, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UMAMI/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMAMI/THB trong ngày qua.

Giao dịch Umami

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UMAMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, UMAMI/-- Spot is $ and --, and UMAMI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Umami sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi UMAMI sang THB

logo UmamiSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1UMAMI
84.01THB
2UMAMI
168.03THB
3UMAMI
252.05THB
4UMAMI
336.07THB
5UMAMI
420.09THB
6UMAMI
504.11THB
7UMAMI
588.13THB
8UMAMI
672.15THB
9UMAMI
756.16THB
10UMAMI
840.18THB
100UMAMI
8,401.88THB
500UMAMI
42,009.41THB
1,000UMAMI
84,018.82THB
5,000UMAMI
420,094.11THB
10,000UMAMI
840,188.23THB

Bảng chuyển đổi THB sang UMAMI

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Umami
1THB
0.0119UMAMI
2THB
0.0238UMAMI
3THB
0.0357UMAMI
4THB
0.0476UMAMI
5THB
0.05951UMAMI
6THB
0.07141UMAMI
7THB
0.08331UMAMI
8THB
0.09521UMAMI
9THB
0.1071UMAMI
10THB
0.119UMAMI
10,000THB
119.02UMAMI
50,000THB
595.1UMAMI
100,000THB
1,190.2UMAMI
500,000THB
5,951.04UMAMI
1,000,000THB
11,902.09UMAMI

Bảng chuyển đổi số tiền UMAMI sang THB và THB sang UMAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UMAMI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 THB sang UMAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Umami phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UMAMI = $2.59 USD, 1 UMAMI = €2.23 EUR, 1 UMAMI = ₹227.21 INR, 1 UMAMI = Rp42,461.42 IDR, 1 UMAMI = $3.58 CAD, 1 UMAMI = £1.92 GBP, 1 UMAMI = ฿84.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9063
logo BTCBTC
0.0001381
logo ETHETH
0.003414
logo XRPXRP
5.16
logo USDTUSDT
15.41
logo BNBBNB
0.01799
logo SOLSOL
0.07498
logo USDCUSDC
15.41
logo SMARTSMART
2,246.36
logo STETHSTETH
0.003429
logo DOGEDOGE
69.6
logo TRXTRX
44.57
logo ADAADA
17.95
logo LINKLINK
0.6455
logo WBTCWBTC
0.0001379
logo HYPEHYPE
0.3201

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Umami (UMAMI) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng UMAMI của bạn

Nhập số lượng UMAMI của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Umami hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Umami.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Umami sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Umami sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Umami sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Umami sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Umami sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide