ZeroZER sang VND:Chuyển đổi Zero (ZER) sang Việt Nam đồng (VND)

ZER/VND: 1 ZER ≈ ₫463.76 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Zero Thị trường hôm nay

Zero đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zero chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫463.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,381,829 ZER, tổng vốn hóa thị trường của Zero tính bằng VND là ₫174,789,935,474,492.39. Trong 24h qua, giá của Zero tính bằng VND đã tăng ₫32.74, biểu thị mức tăng +8.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zero tính bằng VND là ₫324,434.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫55.2.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZER sang VND

463.76+8.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZER sang VND là ₫463.76 VND, với sự thay đổi +8.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZER/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZER/VND trong ngày qua.

Giao dịch Zero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZER/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZER/-- Spot is $ and --, and ZER/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Zero sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ZER sang VND

logo ZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ZER
463.76VND
2ZER
927.52VND
3ZER
1,391.28VND
4ZER
1,855.04VND
5ZER
2,318.81VND
6ZER
2,782.57VND
7ZER
3,246.33VND
8ZER
3,710.09VND
9ZER
4,173.86VND
10ZER
4,637.62VND
100ZER
46,376.24VND
500ZER
231,881.22VND
1,000ZER
463,762.44VND
5,000ZER
2,318,812.22VND
10,000ZER
4,637,624.45VND

Bảng chuyển đổi VND sang ZER

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Zero
1VND
0.002156ZER
2VND
0.004312ZER
3VND
0.006468ZER
4VND
0.008625ZER
5VND
0.01078ZER
6VND
0.01293ZER
7VND
0.01509ZER
8VND
0.01725ZER
9VND
0.0194ZER
10VND
0.02156ZER
100,000VND
215.62ZER
500,000VND
1,078.13ZER
1,000,000VND
2,156.27ZER
5,000,000VND
10,781.38ZER
10,000,000VND
21,562.76ZER

Bảng chuyển đổi số tiền ZER sang VND và VND sang ZER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZER sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang ZER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZER = $0.02 USD, 1 ZER = €0.02 EUR, 1 ZER = ₹1.55 INR, 1 ZER = Rp287.84 IDR, 1 ZER = $0.02 CAD, 1 ZER = £0.01 GBP, 1 ZER = ฿0.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001122
logo BTCBTC
0.0000001733
logo ETHETH
0.000004327
logo XRPXRP
0.006536
logo USDTUSDT
0.01907
logo BNBBNB
0.00002265
logo SOLSOL
0.0001012
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
2.84
logo STETHSTETH
0.000004337
logo TRXTRX
0.05506
logo DOGEDOGE
0.0907
logo ADAADA
0.02279
logo LINKLINK
0.0008287
logo HYPEHYPE
0.000422
logo WBTCWBTC
0.000000173

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zero (ZER) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ZER của bạn

Nhập số lượng ZER của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zero hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zero sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zero sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zero sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zero sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zero sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide