e-Radix Thị trường hôm nay
e-Radix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của e-Radix chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.2369. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 831,540,076.36 EXRD, tổng vốn hóa thị trường của e-Radix tính bằng THB là ฿6,500,064,093.51. Trong 24h qua, giá của e-Radix tính bằng THB đã tăng ฿0.02195, biểu thị mức tăng +9.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của e-Radix tính bằng THB là ฿21.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1899.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXRD sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXRD sang THB là ฿0.2369 THB, với tỷ lệ thay đổi là +9.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EXRD/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXRD/THB trong ngày qua.
Giao dịch e-Radix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EXRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EXRD/-- Spot is $ and 0%, and EXRD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi e-Radix sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi EXRD sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EXRD | 0.23THB |
2EXRD | 0.47THB |
3EXRD | 0.71THB |
4EXRD | 0.94THB |
5EXRD | 1.18THB |
6EXRD | 1.42THB |
7EXRD | 1.65THB |
8EXRD | 1.89THB |
9EXRD | 2.13THB |
10EXRD | 2.36THB |
1000EXRD | 236.99THB |
5000EXRD | 1,184.99THB |
10000EXRD | 2,369.99THB |
50000EXRD | 11,849.96THB |
100000EXRD | 23,699.92THB |
Bảng chuyển đổi THB sang EXRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 4.21EXRD |
2THB | 8.43EXRD |
3THB | 12.65EXRD |
4THB | 16.87EXRD |
5THB | 21.09EXRD |
6THB | 25.31EXRD |
7THB | 29.53EXRD |
8THB | 33.75EXRD |
9THB | 37.97EXRD |
10THB | 42.19EXRD |
100THB | 421.94EXRD |
500THB | 2,109.71EXRD |
1000THB | 4,219.42EXRD |
5000THB | 21,097.11EXRD |
10000THB | 42,194.23EXRD |
Bảng chuyển đổi số tiền EXRD sang THB và THB sang EXRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EXRD sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang EXRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1e-Radix phổ biến
e-Radix | 1 EXRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.65INR |
![]() | Rp118.01IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
e-Radix | 1 EXRD |
---|---|
![]() | ₽0.72RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.27TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.12JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXRD = $0.01 USD, 1 EXRD = €0.01 EUR, 1 EXRD = ₹0.65 INR, 1 EXRD = Rp118.01 IDR, 1 EXRD = $0.01 CAD, 1 EXRD = £0.01 GBP, 1 EXRD = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8072 |
![]() | 0.0001449 |
![]() | 0.005817 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.9 |
![]() | 0.02278 |
![]() | 0.09979 |
![]() | 15.16 |
![]() | 80.53 |
![]() | 55.63 |
![]() | 22.34 |
![]() | 0.00582 |
![]() | 0.000145 |
![]() | 0.433 |
![]() | 4.82 |
![]() | 1.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng e-Radix của bạn
Nhập số lượng EXRD của bạn
Nhập số lượng EXRD của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Radix hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Radix sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ e-Radix sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi e-Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến e-Radix (EXRD)

Circle Berlari Menuju IPO — Dapatkah USDC Menantang Takhta Tether?
Penerbit stablecoin terbesar kedua di dunia, Circle, secara resmi telah memulai langkah untuk terdaftar di Bursa Efek New York.

Konferensi Bitcoin 2025: Ketika Wakil Presiden AS Menjadi Sekutu dengan Para Ahli Enkripsi
Konferensi Bitcoin 2025 adalah acara yang paling penuh muatan politik dan secara strategis signifikan dalam sejarah konferensi Bitcoin.

Memahami Genius Act Stablecoin: Tinjauan Komprehensif
Stablecoin Genius Act adalah perkembangan inovatif di bidang keuangan digital.

Apa itu Loom Network?
Loom Network adalah platform perintis di ruang cryptocurrency.

Koin Stabil USD1 di 2025: Tren Adopsi dan Keuntungan bagi Investor Web3
Jelajahi kebangkitan stablecoin USD1 dan dampaknya terhadap Web3 dan DeFi.

Apa itu proyek Sweat
Operasi token SWEAT didasarkan pada ekosistem inovatif yang mengubah data latihan pengguna menjadi nilai ekonomi melalui cara-cara teknologi.