LayerNetChuyển đổi LayerNet (NET) sang Indian Rupee (INR)

NET/INR: 1 NET ≈ ₹0.01703 INR

Lần cập nhật mới nhất:

LayerNet Thị trường hôm nay

LayerNet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NET chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.01703. Với nguồn cung lưu hành là 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của NET tính bằng INR là ₹401,602,460.13. Trong 24h qua, giá của NET tính bằng INR đã giảm ₹-0.0003107, biểu thị mức giảm -1.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NET tính bằng INR là ₹4.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.00685.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang INR

0.01703-1.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang INR là ₹0.01703 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/INR trong ngày qua.

Giao dịch LayerNet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LayerNetNET/USDT
Giao ngay
$0.0002008
-2.31%

The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0002008, with a 24-hour trading change of -2.31%, NET/USDT Spot is $0.0002008 and -2.31%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi LayerNet sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NET sang INR

logo LayerNetSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NET
0.01INR
2NET
0.03INR
3NET
0.05INR
4NET
0.06INR
5NET
0.08INR
6NET
0.1INR
7NET
0.11INR
8NET
0.13INR
9NET
0.15INR
10NET
0.16INR
10000NET
167.1INR
50000NET
835.54INR
100000NET
1,671.09INR
500000NET
8,355.49INR
1000000NET
16,710.98INR

Bảng chuyển đổi INR sang NET

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerNet
1INR
59.84NET
2INR
119.68NET
3INR
179.52NET
4INR
239.36NET
5INR
299.2NET
6INR
359.04NET
7INR
418.88NET
8INR
478.72NET
9INR
538.56NET
10INR
598.4NET
100INR
5,984.08NET
500INR
29,920.43NET
1000INR
59,840.87NET
5000INR
299,204.36NET
10000INR
598,408.72NET

Bảng chuyển đổi số tiền NET sang INR và INR sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NET sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.02 INR, 1 NET = Rp3.09 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3048
logo BTCBTC
0.00005668
logo ETHETH
0.002289
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.69
logo BNBBNB
0.009004
logo SOLSOL
0.03711
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
30.56
logo TRXTRX
22.11
logo ADAADA
8.66
logo STETHSTETH
0.002274
logo WBTCWBTC
0.0000568
logo HYPEHYPE
0.1594
logo SUISUI
1.81
logo LINKLINK
0.4215

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng LayerNet của bạn

01

Nhập số lượng NET của bạn

Nhập số lượng NET của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua LayerNet

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

Цена FLR в 2025 году: анализ и тенденции для инвесторов Flare Network

Цена FLR в 2025 году: анализ и тенденции для инвесторов Flare Network

Откройте потенциал FLR в 2025 году с нашим глубоким анализом цен.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Новости Pi Network: экологический прорыв и перспективы будущего

Новости Pi Network: экологический прорыв и перспективы будущего

20 февраля 2025 года состоялся официальный запуск основной сети Pi Network.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Что такое AWE Network?

Что такое AWE Network?

AWE Network переосмысливает способ построения виртуальных миров через технологические инновации.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
Релиз Bee Network 2025: Мобильный майнинг и популяризация экосистемы

Релиз Bee Network 2025: Мобильный майнинг и популяризация экосистемы

Исследуйте революционный мобильный майнинг, запущенный Bee Network в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
GEODNET: Инновационная Сила Децентрализованной Сети Высокоточного Позиционирования

GEODNET: Инновационная Сила Децентрализованной Сети Высокоточного Позиционирования

GEODNET приносит новую жизнь и возможности в отрасль своим уникальным положением и инновационной технологической архитектурой.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-21
Новости Pi Network: миграция на основную сеть, расширение экосистемы и перспективы рынка

Новости Pi Network: миграция на основную сеть, расширение экосистемы и перспективы рынка

С момента запуска Основной сети 20 февраля 2025 года Pi Network постепенно продвигается в процессе миграции пользователей и соблюдения правил.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-19

Tìm hiểu thêm về LayerNet (NET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.