UmamiUMAMI sang EUR:Chuyển đổi Umami (UMAMI) sang Euro (EUR)

UMAMI/EUR: 1 UMAMI ≈ €2.22 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Umami Thị trường hôm nay

Umami đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UMAMI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.22. Với nguồn cung lưu hành là 901,816 UMAMI, tổng vốn hóa thị trường của UMAMI tính bằng EUR là €1,727,888.02. Trong 24h qua, giá của UMAMI tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMAMI tính bằng EUR là €139.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8591.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UMAMI sang EUR

2.22--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UMAMI sang EUR là €2.22 EUR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UMAMI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMAMI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Umami

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UMAMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, UMAMI/-- Spot is $ and --, and UMAMI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Umami sang Euro

Bảng chuyển đổi UMAMI sang EUR

logo UmamiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1UMAMI
2.22EUR
2UMAMI
4.45EUR
3UMAMI
6.68EUR
4UMAMI
8.91EUR
5UMAMI
11.13EUR
6UMAMI
13.36EUR
7UMAMI
15.59EUR
8UMAMI
17.82EUR
9UMAMI
20.04EUR
10UMAMI
22.27EUR
100UMAMI
222.76EUR
500UMAMI
1,113.82EUR
1,000UMAMI
2,227.65EUR
5,000UMAMI
11,138.29EUR
10,000UMAMI
22,276.59EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang UMAMI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Umami
1EUR
0.4489UMAMI
2EUR
0.8978UMAMI
3EUR
1.34UMAMI
4EUR
1.79UMAMI
5EUR
2.24UMAMI
6EUR
2.69UMAMI
7EUR
3.14UMAMI
8EUR
3.59UMAMI
9EUR
4.04UMAMI
10EUR
4.48UMAMI
1,000EUR
448.9UMAMI
5,000EUR
2,244.5UMAMI
10,000EUR
4,489.01UMAMI
50,000EUR
22,445.08UMAMI
100,000EUR
44,890.17UMAMI

Bảng chuyển đổi số tiền UMAMI sang EUR và EUR sang UMAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UMAMI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang UMAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Umami phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UMAMI = $2.59 USD, 1 UMAMI = €2.23 EUR, 1 UMAMI = ₹227.21 INR, 1 UMAMI = Rp42,461.42 IDR, 1 UMAMI = $3.58 CAD, 1 UMAMI = £1.92 GBP, 1 UMAMI = ฿84.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.66
logo BTCBTC
0.005151
logo ETHETH
0.1286
logo XRPXRP
194.29
logo USDTUSDT
581.25
logo BNBBNB
0.669
logo SOLSOL
2.73
logo USDCUSDC
581.5
logo SMARTSMART
83,978.98
logo STETHSTETH
0.1288
logo DOGEDOGE
2,613.76
logo TRXTRX
1,687.25
logo ADAADA
675.17
logo LINKLINK
23.19
logo WBTCWBTC
0.00515
logo HYPEHYPE
12.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Umami (UMAMI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng UMAMI của bạn

Nhập số lượng UMAMI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Umami hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Umami.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Umami sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Umami sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Umami sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Umami sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Umami sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide